Có 2 kết quả:
超馬 chāo mǎ ㄔㄠ ㄇㄚˇ • 超马 chāo mǎ ㄔㄠ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ultramarathon
(2) abbr. for 超級馬拉松|超级马拉松[chao1 ji2 ma3 la1 song1]
(2) abbr. for 超級馬拉松|超级马拉松[chao1 ji2 ma3 la1 song1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ultramarathon
(2) abbr. for 超級馬拉松|超级马拉松[chao1 ji2 ma3 la1 song1]
(2) abbr. for 超級馬拉松|超级马拉松[chao1 ji2 ma3 la1 song1]
Bình luận 0